slide 2 slide 1 Slide3

slide 2

slide 1

Slide3

    Thép hình chữ I

    Thép hình chữ I

    Giá trị : Liên hệ
    Thông tin chi tiết :

     

    Thép hình/thep hinh: H,U,I,V

     

    Công dụng: Dùng cho công trình xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, gia công phụ kiện trong ngành cơ khí, dùng trong các ngành chế tạo máy, khuôn mẫu, nồi hơi....

     


    Mác thép của Nga: CT0, CT3 , … theo tiêu chuẩn : GOST 380-88.


    Mác thép của Nhật:..... theo tiêu chuẩn: JIS G3101, G3106... SB410, 3010, G4051, G3114-04, G3115, G3136, G3125, SS400, SS490, SS540. SMA490(A.B.C), SMA570, SM400(A.B.C), SM490(A.B.C), SM520(B.C), SN400(A.B.C), SPAH.


    Mác thép của Trung Quốc:….theo tiêu chuẩn: SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D, Q245R/Q345R…. Q345B, Q345D...C45, 65r, 15X , 20X,..AS40/45/50/60/70. AR400/AR500.


    Mác thép của Mỹ: A36,…theo tiêu chuẩn : A570 GrA, A570 GrD, A572 Gr42/50,… ASTM/ASME  SA/A36, AH32/AH36..A709 Gr36/50. ASTM A283/285 hạng A / B / C / D, ASTM A515/A516 Gr55/60/65/70. ASTM A387 Gr.2/12/22. ASTM A203.


    + Châu âu (EN): thep tiêu chuẩn: S275JR/S275J0/S275J2 S355JR/S355J0/S355J2/S355K2/S235NL, St37-2, ST52-3,.....

     

    Kích thước thông dụng và độ dày tiêu chuẩn .

    H (mm)

    B (mm)

    t1(mm)

    t2 (mm)

    L (mm)

    W (kg/m)

    Đơn giá

    100

    55

    4.5

    6.5

    6

    9.46

     

    120

    64

    4.8

    6.5

    6

    11.50

     

    150

    75

    5

    7

    12

    14

     

    198

    99

    4.5

    7

    12

    18,2

     

    200

    100

    5,5

    8

    12

    21,3

     

    250

    125

    6

    9

    12

    29,6

     

    298

    149

    5.5

    8

    12

    32

     

    300

    150

    6,5

    9

    12

    36,7

     

    346

    174

    6

    9

    12

    41,4

     

    350

    175

    7

    11

    12

    49,6

     

    396

    199

    7

    11

    12

    56,6

     

    400

    200

    8

    13

    12

    66

     

    446

    199

    8

    13

    12

    66,2

     

    450

    200

    9

    14

    12

    76

     

    496

    199

    9

    14

    12

    79,5

     

    500

    200

    10

    16

    12

    89,6

     

    500

    300

    11

    18

    12

    128

     

    596

    199

    10

    15

    12

    94,6

     

    600

    200

    11

    17

    12

    106

     

    600

    300

    12

    20

    12

    151

     

    700

    300

    13

    24

    12

    185

     

    800

    300

    14

    26

    12

    210

     

    900

    300

    16

    28

    12

    240

     



    TÍNH CHẤT CƠ LÝ HÓA CỦA THÉP

    Sản phẩm cùng loại :
  •  Thép hình chữ U
    Giá: Liên hệ
  • Thép hình chữ V
    Giá: Liên hệ
  • Thép hình chữ H
    Giá: Liên hệ

Hỗ trợ trực tuyến

    yahoo

    Hỗ trợ 1

    skype 0912 613 676
    yahoo

    Hỗ trợ 2

    skype 0981 484 559

Giỏ hàng

Sản phẩm nổi bật