Sản phẩm
Tin tức nổi bật
TÍNH CHẤT CƠ LÝ HÓA CỦA THÉP P2
TÍNH CHẤT CƠ LÝ HÓA CỦA THÉP P2
Tính chất cơ lý hóa của thép (thép tấm/thep tam, thép hình/ thep hinh: H,U,I,V, thép ống/ thep ong)
2. Cơ tính theeo kết cấu Cacbon thông thường - Nhật
Mác thép |
Giới hạn chảy (MPa) ≥ (1) (2) |
Độ bền kéo δb (MPa) |
Độ giãn dài ≥ |
Uốn cong 1080 r bán kính mặt trong a độ dài hoặc đường kính |
|||
Chiều dày hoặc đường kính (mm) |
Chiều dài hoặc đường kính (mm) |
δ (%) |
|||||
≤ 16 |
> 16 |
> 40 |
|||||
SS330 (SS34) |
205 |
195 |
175 |
430~330 |
Tấm dẹt ≤ 5 > 5 16 ~ ~16 50 > 40 |
26 21 26 28 |
r = 0.5a |
205 |
195 |
175 |
430~330 |
Thanh, góc ≤ 25 |
25 30 |
r = 0.5a |
|
SS400 (SS41) |
245 |
235 |
215 |
510~400 |
Tấm dẹt ≤ 5 > 5 16 ~ ~16 50 > 40 |
21 17 21 23 |
r = 1.5a |
Thanh, góc ≤ 25 > 25 |
20 24 |
r = 1.5a |
|||||
SS490 (SS50) |
280 |
275 |
255 |
605~490 |
Tấm dẹt ≤ 5 > 5 16~ ~16 50 > 40 |
19 15 19 21 |
r = 2.0a |
Thanh, góc ≤ 25 > 25 |
18 21 |
r = 2.0a |
|||||
SS540 (SS55) |
400 |
390 |
- |
540 |
Tấm dẹt ≤ 5 > 5 16~ ~ 16 50 > 40 |
16 13 17 |
r = 2.0a |
400 |
390 |
- |
540 |
Thanh, góc ≤ 25 > 25 |
13 17 |
r = 2.0a |
|
(1) Chiều day hoặc đường kính > 100mm, giới hạn chảy hoặc độ bền chảy SS330 là 165 MPa, SS400 là 245 MPa. (2) Thép độ dày > 90mm, mội tăng chiều dày 25mm độ giãn dài giảm 1% nhưng giảm nhiều nhất chỉ đến 3%. |
Tham khảo các mác thép:
Thép tấm/thep tam, thep hinh/thép hình: H,U,I,V; thép ống/thep ong: ống đúc, ống hàn; thép cây đặc/thep cay dac; Thép chống âm/chống lạnh: Thép A516; thép chịu nhiệt: Thép A515; Thép làm lò đúc/lò mạ kẽm: Thép CT0, CT1, CT2, CT3..; thép chống trượt/thép nhám; thép cán nóng; thép chống mài mòn: Thép Hardox, Xar...
Giỏ hàng
Sản phẩm nổi bật
-
THÉP NHÁM CHỐNG TRƯỢT
Giá:  Liên hệ
-
THÉP TẤM ASTM A515, A516/A709, A572
Giá:  Liên hệ