slide 2 slide 1 Slide3

slide 2

slide 1

Slide3

Thép tấm/thep tam, thep hinh/thép hình: thép H,U,I,V...; thép ống/thep ong: thép ống đúc, thép ống hàn; thép cây đặc/thep cay dac, thép cây lục giác; Thép chống âm/chống lạnh: thép A516; thép chịu nhiệt: thép A515; Thép làm lò đúc/lò mạ kẽm: thép CT0, CT1, ...

Các mác thép: SS400, SS330, SS490, SS540, S185/SMA490(A.B.C)/ SMA570, SM400(A.B.C), SM490(A.B.C), SM520(B.C), SN400(A.B.C).CT0 /CT1/CT2/ CT3..../ Q245 (A,BC,D,R)/ Q345 (A,B,C,D,R)/AA36 / AH36 / S10C / 16MN / S20C/SS400...C45, 65r, 15X , 20X,..AS40/45/50/60/70. AR400/AR500.ASTM A515, A516 GR.42/50/60/65/70 ; A709 / A570 / A573 /A572 Gr36/42/50/345, …,ASTM/ASME SA/A36, AH32/AH36-Gr36; ...

Thép tấm/thep tam, thep hinh/thép hình: thép H,U,I,V...; thép ống/thep ong: thép ống đúc, thép ống hàn; thép cây đặc/thep cay dac, thép cây lục giác; Thép chống âm/chống lạnh: thép A516; thép chịu nhiệt: thép A515; Thép làm lò đúc/lò mạ kẽm: thép CT0, CT1, ...

Thép tấm/thep tam, thep hinh/thép hình: thép H,U,I,V...; thép ống/thep ong: thép ống đúc, thép ống hàn; thép cây đặc/thep cay dac, thép cây lục giác; Thép chống âm/chống lạnh: thép A516; thép chịu nhiệt: thép A515; Thép làm lò đúc/lò mạ kẽm: thép CT0, CT1, ...

Thép tấm/thep tam, thep hinh/thép hình: thép H,U,I,V...; thép ống/thep ong: thép ống đúc, thép ống hàn; thép cây đặc/thep cay dac, thép cây lục giác; Thép chống âm/chống lạnh: thép A516; thép chịu nhiệt: thép A515; Thép làm lò đúc/lò mạ kẽm: thép CT0, CT1, ...

Thép tấm/thep tam, thep hinh/thép hình: thép H,U,I,V...; thép ống/thep ong: thép ống đúc, thép ống hàn; thép cây đặc/thep cay dac, thép cây lục giác; Thép chống âm/chống lạnh: thép A516; thép chịu nhiệt: thép A515; Thép làm lò đúc/lò mạ kẽm: thép CT0, CT1, ...

Thép tấm/thep tam, thep hinh/thép hình: thép H,U,I,V...; thép ống/thep ong: thép ống đúc, thép ống hàn; thép cây đặc/thep cay dac, thép cây lục giác; Thép chống âm/chống lạnh: thép A516; thép chịu nhiệt: thép A515; Thép làm lò đúc/lò mạ kẽm: thép CT0, CT1, ...

Các mác thép: SS400, SS330, SS490, SS540, S185/SMA490(A.B.C)/ SMA570, SM400(A.B.C), SM490(A.B.C), SM520(B.C), SN400(A.B.C).CT0 /CT1/CT2/ CT3..../ Q245 (A,BC,D,R)/ Q345 (A,B,C,D,R)/AA36 / AH36 / S10C / 16MN / S20C/SS400...C45, 65r, 15X , 20X,..AS40/45/50/60/70. AR400/AR500.ASTM A515, A516 GR.42/50/60/65/70 ; A709 / A570 / A573 /A572 Gr36/42/50/345, …,ASTM/ASME SA/A36, AH32/AH36-Gr36; ...

Hỗ trợ trực tuyến

    yahoo

    Hỗ trợ 1

    skype 0912 613 676
    yahoo

    Hỗ trợ 2

    skype 0981 484 559

Giỏ hàng

Sản phẩm nổi bật