Sản phẩm
Tin tức nổi bật
Thép ống mạ kẽm
Thép ống mạ kẽm
Xuất xứ: Việt Nam, Thái Lan, China Tiêu chuẩn: AISI, JIS, Đăng kiểm: ABS/NK/LR/DNV/CCS/BV/GL.... Công dụng: Dùng trong cấp thóat nước, PCCC, Xử lý môi trường,... |
THAM KHẢO BẢNG QUY CHUẨN TRỌNG LƯỢNG ỐNG THÉP MẠ KẼM
BS 1387/1985 Đơn vị tính: kg/cây 6m
Chỉ tiêu kỹ thuật: ỐNG THÉP ĐEN, MẠ KẼM - TIÊU CHUẨN BS 1387-1985
Chỉ tiêu kỹ thuật:
ỐNG THÉP ĐEN, MẠ KẼM - TIÊU CHUẨN BS 1387-1985 |
(ERW CARBON BLACK & GALVANIZED PIPES - STANDARD BS 1387-1985)
|
C |
Mn |
P |
S |
Độ dày lớp mạ / Zinc-coat thickness
|
Phương pháp mạ
Zinc-coat Method |
||
µm |
gr./m2
|
oz./ft2
|
|||||
%
0.20 |
%
1.20 |
%
0.045 |
%
0.045 |
> 35
|
>= 360
|
>= 1.18
|
Mạ nhúng nóng
Hot-dip Galvanizing |
Trắc nghiệm độ bền kéo / Tensile test
|
Trắc nghiệm độ uốn / Bend test
|
Trắc nghiệm nén phẳng
Flattening test |
Kiểm tra độ kín khít/ Leak tightness test
|
||||||
Độ bền kéo |
Điểm chảy |
Độ giãn dài tương đối |
Phân loại
Category |
Goc uốn
Angle of bending |
Bán kính trong
Inside radius |
Vị trí mối hàn
Weld position |
Mối hàn
Weld point |
Bề mặt ống
Non-weld point |
|
Ống đen
Black pipe |
180o
|
6 D
|
90o
|
0.75 D
|
0.60 D
|
||||
Min. 28
(285) |
Min. 20
(196) |
Min. 30
|
Ống mạ
Galva. pipe |
90o
|
8 D
|
51 Kgf/cm2
|
Dung sai/ Tolerance
|
|||
Trọng lượng/ Weight
|
- 8%
|
+ 10%
|
|
Chiều dày / Thickness |
- Light
-Medium, heavy |
-8%
-10% |
not specified
not specified |
Chiều dài/ Length
|
-0 mm
|
+ 30 mm
|
Giỏ hàng
Sản phẩm nổi bật
-
THÉP NHÁM CHỐNG TRƯỢT
Giá:  Liên hệ
-
THÉP TẤM ASTM A515, A516/A709, A572
Giá:  Liên hệ