Sản phẩm
Tin tức nổi bật
Thép hình chữ H
Thép hình chữ H
Công dụng: Dùng cho công trình xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, gia công phụ kiện trong ngành cơ khí, dùng trong các ngành chế tạo máy, khuôn mẫu, nồi hơi....
+ Mác thép của Nga: CT0, CT3 , … theo tiêu chuẩn : GOST 380-88.
+ Mác thép của Nhật:..... theo tiêu chuẩn: JIS G3101, G3106... SB410, 3010, G4051, G3114-04, G3115, G3136, G3125, SS400, SS490, SS540. SMA490(A.B.C), SMA570, SM400(A.B.C), SM490(A.B.C), SM520(B.C), SN400(A.B.C), SPAH.
+ Mác thép của Trung Quốc:….theo tiêu chuẩn: SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D, Q245R/Q345R…. Q345B, Q345D...C45, 65r, 15X , 20X,..AS40/45/50/60/70. AR400/AR500.
+ Mác thép của Mỹ: A36,…theo tiêu chuẩn : A570 GrA, A570 GrD, A572 Gr42/50,… ASTM/ASME SA/A36, AH32/AH36..A709 Gr36/50. ASTM A283/285 hạng A / B / C / D, ASTM A515/A516 Gr55/60/65/70. ASTM A387 Gr.2/12/22. ASTM A203.
+ Châu âu (EN): thep tiêu chuẩn: S275JR/S275J0/S275J2 S355JR/S355J0/S355J2/S355K2/S235NL, St37-2, ST52-3,.....
Kích thướt thông dụng và độ dày tiêu chuẩn. |
||||||
H (mm) |
B (mm) |
t1(mm) |
t2 (mm) |
L (mm) |
W (kg/m) |
Đơn giá/kg |
100 |
100 |
6 |
8 |
12 |
17,2 |
|
125 |
125 |
6.5 |
9 |
12 |
23,8 |
|
150 |
150 |
7 |
10 |
12 |
31,5 |
|
175 |
175 |
7.5 |
11 |
12 |
40.2 |
|
200 |
200 |
8 |
12 |
12 |
49,9 |
|
294 |
200 |
8 |
12 |
12 |
56.8 |
|
250 |
250 |
9 |
14 |
12 |
72,4 |
|
300 |
300 |
10 |
15 |
12 |
94 |
|
350 |
350 |
12 |
19 |
12 |
137 |
|
400 |
400 |
13 |
21 |
12 |
172 |
|
588 |
300 |
12 |
20 |
12 |
151 |
Giỏ hàng
Sản phẩm nổi bật
-
THÉP NHÁM CHỐNG TRƯỢT
Giá:  Liên hệ
-
THÉP TẤM ASTM A515, A516/A709, A572
Giá:  Liên hệ