Sản phẩm
Tin tức nổi bật
TÍNH CHẤT CƠ LÝ HÓA CỦA THÉP P10
TÍNH CHẤT CƠ LÝ HÓA CỦA THÉP P10
Thành phần hóa học của thép (thép tấm/ thep tam, thép hình/thep hinh H,I,U,V, thép ống/ thep ong).
3. Thành phần hóa học của thép hợp kim thấp độ bền cao , thép bền khí quyển và cốt bê tông:
Mác thép |
Phẩm cấp |
C (%) ≤ |
Mn (%) |
Si (%) ≤ |
p (%) ≤ |
S (%) ≤ |
V (%) |
Nb (%) |
Ti (%) |
Al (%) (1) ≥ |
Nguyên tố khác |
Q295 |
A B |
0.16 0.16 |
0.80 ~ 1.50 0.80 ~ 1.50 |
0.55 0.55 |
0.045 0.040 |
0.045 0.040 |
0.02 ~ 0.15 0.02 ~ 0.15 |
0.015 ~ 0.060 0.015 ~ 0.060 |
0.02 ~ 0.20 0.02 ~ 0.20 |
- - |
- - |
Q345 |
A B C D E |
0.20 0.20 0.20 0.18 0.18 |
1.00 ~ 1.60 1.00 ~ 1.60 1.00 ~ 1.60 1.00 ~ 1.60 1.00 ~ 1.60 |
0.55 0.55 0.55 0.55 0.55 |
0.045 0.040 0.035 0.030 0.025 |
0.045 0.040 0.035 0.030 0.025 |
0.02 ~ 0.15 0.02 ~ 0.15 0.02 ~ 0.15 0.02 ~ 0.15 0.02 ~ 0.15 |
0.015 ~ 0.060 0.015 ~ 0.060 0.015 ~ 0.060 0.015 ~ 0.060 0.015 ~ 0.060 |
0.02 ~ 0.20 0.02 ~ 0.20 0.02 ~ 0.20 0.02 ~ 0.20 0.02 ~ 0.20 |
- - 0.015 0.015 0.015 |
- - - - - |
Q390 |
A B C D E |
0.20 0.20 0.20 0.20 0.20 |
1.00 ~ 1.60 1.00 ~ 1.60 1.00 ~ 1.60 1.00 ~ 1.60 1.00 ~ 1.60 |
0.55 0.55 0.55 0.55 0.55 |
0.045 0.040 0.035 0.030 0.025 |
0.045 0.040 0.035 0.030 0.025 |
0.02 ~ 0.20 0.02 ~ 0.20 0.02 ~ 0.20 0.02 ~ 0.20 0.02 ~ 0.20 |
0.015 ~ 0.060 0.015 ~ 0.060 0.015 ~ 0.060 0.015 ~ 0.060 0.015 ~ 0.060 |
0.02 ~ 0.20 0.02 ~ 0.20 0.02 ~ 0.20 0.02 ~ 0.20 0.02 ~ 0.20 |
- - 0.015 0.015 0.015 |
(2) (2) (2) (2) (2) |
Q420 |
A B C D E |
0.20 0.20 0.20 0.20 0.20 |
1.00 ~ 1.70 1.00 ~ 1.70 1.00 ~ 1.70 1.00 ~ 1.70 1.00 ~ 1.70 |
0.55 0.55 0.55 0.55 0.55 |
0.045 0.040 0.035 0.030 0.025 |
0.045 0.040 0.035 0.030 0.025 |
0.02 ~ 0.20 0.02 ~ 0.20 0.02 ~ 0.20 0.02 ~ 0.20 0.02 ~ 0.20 |
0.015 ~ 0.060 0.015 ~ 0.060 0.015 ~ 0.060 0.015 ~ 0.060 0.015 ~ 0.060 |
0.02 ~ 0.20 0.02 ~ 0.20 0.02 ~ 0.20 0.02 ~ 0.20 0.02 ~ 0.20 |
- - 0.015 0.015 0.015 |
(3) (3) (3) (3) (3) |
Q460 |
C D F |
0.20 0.20 0.20 |
1.00 ~ 1.70 1.00 ~ 1.70 1.00 ~ 1.70 |
0.55 0.55 0.55 |
0.035 0.030 0.025 |
0.035 0.030 0.025 |
.02 ~ 0.20 0.02 ~ 0.20 0.02 ~ 0.20 |
0.015 ~ 0.060 0.015 ~ 0.060 0.015 ~ 0.060 |
0.02 ~ 0.20 0.02 ~ 0.20 0.02 ~ 0.20 |
0.015 0.015 0.015 |
(4) (4) (4) |
• Hàm lượng Al ≥ 0.01% • Hàm lượng nguyên tố dư khác w Cr ≤ 0.03%, ω Ni ≤ 0.07% • Hàm lượng nguyên tố dư khác w Cr ≤ 0.4%, ω Ni ≤ 0.7% • Hàm lượng nguyên tố dư khác w Cr ≤ 0.7%, ω Ni ≤ 0.7% |
· THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA THÉP
· QUY TRÌNH LUYỆN THÉP
· CÔNG THỨC TÍNH TRỌNG LƯỢNG THÉP ỐNG TRÒN
· CÔNG THỨC TÍNH TRỌNG LƯỢNG THÉP HỘP
· TRA MÁC THÉP THEO CÁC TIÊU CHUẨN
· 5 LƯU Ý KHI CHỌN MUA THÉP XÂY DỰNG
· CÔNG THỨC TÍNH TRỌNG LƯỢNG THÉP CÂY ĐẶC
· CÔNG THỨC TÍNH TRỌNG LƯỢNG THÉP CÂY ĐẶC LỤC GIÁC
· THÉP CT0/CT1/CT2/CT3.....DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP CHẾ TẠO LÒ/NỒI MẠ KẼM
· TÍNH CHẤT CƠ LÝ HÓA CỦA THÉP P1
· TÍNH CHẤT CƠ LÝ HÓA CỦA THÉP P2
· TÍNH CHẤT CƠ LÝ HÓA CỦA THÉP P3
· TÍNH CHẤT CƠ LÝ HÓA CỦA THÉP P4
· TÍNH CHẤT CƠ LÝ HÓA CỦA THÉP P5
· NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THÉP CACBON THẤP, CƯỜNG ĐỘ THƯỜNG
· TÍNH CHẤT CƠ LÝ HÓA CỦA THÉP P6
· NHỮNG PHƯƠNG PHÁP PHÂN LOẠI THÉP
Giỏ hàng
Sản phẩm nổi bật
-
THÉP NHÁM CHỐNG TRƯỢT
Giá:  Liên hệ
-
THÉP TẤM ASTM A515, A516/A709, A572
Giá:  Liên hệ