Sản phẩm
Tin tức nổi bật
TÍNH CHẤT CƠ LÝ HÓA CỦA THÉP P5
TÍNH CHẤT CƠ LÝ HÓA CỦA THÉP P5
Tính chất cơ lý hóa của thép (thép tấm/ thep tam, thép hình/thep hinh H,I,U,V, thép ống/ thep ong)
5. Thành phần cơ tính thép tấm và băng cán nóng:
Mác thép |
Độ giãn cốt thép |
Uốn cong |
||||||||
Độ bền chảy (MPa) |
Độ giãn dài (%) |
Góc uốn |
Độ dày < 3.2mm |
Độ dày ≥ 3.2mm |
||||||
1.2 ~ 1.6 mm |
1.6 ~ 2.0 mm |
2.0 ~ 2.5 mm |
2.5 ~ 3.2 mm |
3.2 ~ 4.0 mm |
≥ 40 |
|||||
SPHC |
270 min |
27 min |
29 min |
29 min |
297 min |
31 min |
31 min |
180o |
d = a |
d = 0.5 a |
SPHD |
270 min |
30 min |
32 min |
33 min |
35 min |
37 min |
39 min |
180o |
||
SPHE |
270 min |
31 min |
33 min |
35 min |
37 min |
39 min |
41 min |
180o |
||
SPHF |
270 min |
37 min |
38 min |
39 min |
39 min |
40 min |
42 min |
180o |
Tham khảo các mác thép:
Thép tấm/thep tam, thep hinh/thép hình: Thép H,U,I,V; thép ống/thep ong: Thép ống đúc, Thép ống hàn; thép cây đặc/thep cay dac , Thép cây lục giác; Thép chống âm/chống lạnh: Thép A516; thép chịu nhiệt: Thép A515; Thép làm lò đúc/lò mạ kẽm: Thép CT0, CT1, CT2, CT3; thép chống trượt/thép nhám; thép cán nóng; thép chống mài mòn: Thép Hardox, Thép Xar...
· TÍNH CHẤT CƠ LÝ HÓA CỦA THÉP P6
· NHỮNG PHƯƠNG PHÁP PHÂN LOẠI THÉP
· TÍNH CHẤT CƠ LÝ HÓA CỦA THÉP P7
· TÍNH CHẤT CƠ LÝ HÓA CỦA THÉP P8
· TÍNH CHẤT CƠ LÝ HÓA CỦA THÉP P9
· CÔNG THỨC TÍNH TRỌNG LƯỢNG THÉP VÀ THÉP KHÔNG GỈ
· THAM KHẢO CÁC MÁC THÉP
· TÍNH CHẤT CƠ LÝ HÓA CỦA THÉP P10
· THÉP CT0/CT1/CT2/CT3.....DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP CHẾ TẠO LÒ/NỒI MẠ KẼM
· TÍNH CHẤT CƠ LÝ HÓA CỦA THÉP P1
· TÍNH CHẤT CƠ LÝ HÓA CỦA THÉP P2
· TÍNH CHẤT CƠ LÝ HÓA CỦA THÉP P3
· TÍNH CHẤT CƠ LÝ HÓA CỦA THÉP P4
Giỏ hàng
Sản phẩm nổi bật
-
THÉP NHÁM CHỐNG TRƯỢT
Giá:  Liên hệ
-
THÉP TẤM ASTM A515, A516/A709, A572
Giá:  Liên hệ