slide 2 slide 1 Slide3

slide 2

slide 1

Slide3

TÍNH CHẤT CƠ LÝ HÓA CỦA THÉP P3

TÍNH CHẤT CƠ LÝ HÓA CỦA THÉP P3

Tính chất cơ lý hóa của thép (thép tấm/ thep tam, thép hình/ thep hinh: H,U,I,V; thép ống/ thep ong, cây đặc/ cay dac, cây lục giác/ cay luc giac)


3. Cơ tính kết cấu hàn

Mác thép

Giới hạn chảy (MPa) ≥

Độ bền kéo

Độ giãn dài ≥

Akv (0oC)/J

Chiều dày  (mm)

Chiều dày (mm)

Chiều dày (mm)

δ (%)

<16

16 ~ 40

40 ~ 75

75 ~ 100

100 ~ 160

160 ~ 200

<100

100 ~ 200

SM400A

SM400B

SM400C

245

235

215

215

205

195

400 ~ 510

400 ~ 510

< 5

5 ~ 16

16 ~ 50

> 40

23

18

22

24

-

≥ 27

-

-

≥ 47

SM 490A

SM 490B

SM 490C

325

315

295

295

228

275

490 ~ 610

490 ~ 610

<5

5 ~ 16

16 ~ 50

> 40

22

17

21

23

≥ 27

-

-

≥ 47

SM490YA

SM490YB

365

355

335

325

-

-

490 ~ 610

-

< 5

5 ~ 16

16 ~ 50

> 40

19

15

19

21

-

≥ 27

SM520B

SM520C

365

355

335

325

-

-

520 - 640

-

< 5

5 ~ 16

16 ~ 50

> 40

19

15

19

21

≥ 27

≥ 47

SM 570

460

450

430

420

-

-

570 - 720

-

< 16

> 16

> 20

19

26

20

≥ 47

(-50C)

 

Tham khảo các mác thép:

Thép tấm/thep tam, thep hinh/thép hình: Thép H,U,I,V; thép ống/thep ong: Thép ống đúc, Thép ống hàn; thép cây đặc/thep cay dac; Thép chống âm/chống lạnh: Thép A516; thép chịu nhiệt: Thép A515; Thép làm lò đúc/lò mạ kẽm: Thép CT0, CT1, CT2, CT3; thép chống trượt/thép nhám; thép cán nóng; thép chống mài mòn: Thép Hardox, Thép Xar...

Các tin cùng chủ đề:

Hỗ trợ trực tuyến

    yahoo

    Hỗ trợ 1

    skype 0912 613 676
    yahoo

    Hỗ trợ 2

    skype 0981 484 559

Giỏ hàng

Sản phẩm nổi bật