Sản phẩm
Tin tức nổi bật
TÍNH CHẤT CƠ LÝ HÓA CỦA THÉP P3
TÍNH CHẤT CƠ LÝ HÓA CỦA THÉP P3
Mác thép |
Giới hạn chảy (MPa) ≥ |
Độ bền kéo |
Độ giãn dài ≥ |
Akv (0oC)/J |
|||||||
Chiều dày (mm) |
Chiều dày (mm) |
Chiều dày (mm) |
δ (%) |
||||||||
<16 |
16 ~ 40 |
40 ~ 75 |
75 ~ 100 |
100 ~ 160 |
160 ~ 200 |
<100 |
100 ~ 200 |
||||
SM400A SM400B SM400C |
245 |
235 |
215 |
215 |
205 |
195 |
400 ~ 510 |
400 ~ 510 |
< 5 5 ~ 16 16 ~ 50 > 40 |
23 18 22 24 |
- ≥ 27 |
- |
- |
≥ 47 |
|||||||||
SM 490A SM 490B SM 490C |
325 |
315 |
295 |
295 |
228 |
275 |
490 ~ 610 |
490 ~ 610 |
<5 5 ~ 16 16 ~ 50 > 40 |
22 17 21 23 |
≥ 27 |
- |
- |
≥ 47 |
|||||||||
SM490YA SM490YB |
365 |
355 |
335 |
325 |
- |
- |
490 ~ 610 |
- |
< 5 5 ~ 16 16 ~ 50 > 40 |
19 15 19 21 |
- |
≥ 27 |
|||||||||||
SM520B SM520C |
365 |
355 |
335 |
325 |
- |
- |
520 - 640 |
- |
< 5 5 ~ 16 16 ~ 50 > 40 |
19 15 19 21 |
≥ 27 |
≥ 47 |
|||||||||||
SM 570 |
460 |
450 |
430 |
420 |
- |
- |
570 - 720 |
- |
< 16 > 16 > 20 |
19 26 20 |
≥ 47 (-50C) |
Tham khảo các mác thép:
Thép tấm/thep tam, thep hinh/thép hình: Thép H,U,I,V; thép ống/thep ong: Thép ống đúc, Thép ống hàn; thép cây đặc/thep cay dac; Thép chống âm/chống lạnh: Thép A516; thép chịu nhiệt: Thép A515; Thép làm lò đúc/lò mạ kẽm: Thép CT0, CT1, CT2, CT3; thép chống trượt/thép nhám; thép cán nóng; thép chống mài mòn: Thép Hardox, Thép Xar...
· TÍNH CHẤT CƠ LÝ HÓA CỦA THÉP P5
· NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THÉP CACBON THẤP, CƯỜNG ĐỘ THƯỜNG
· TÍNH CHẤT CƠ LÝ HÓA CỦA THÉP P6
· NHỮNG PHƯƠNG PHÁP PHÂN LOẠI THÉP
· TÍNH CHẤT CƠ LÝ HÓA CỦA THÉP P7
· TÍNH CHẤT CƠ LÝ HÓA CỦA THÉP P8
· TÍNH CHẤT CƠ LÝ HÓA CỦA THÉP P9
· CÔNG THỨC TÍNH TRỌNG LƯỢNG THÉP VÀ THÉP KHÔNG GỈ
· THÉP CT0/CT1/CT2/CT3.....DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP CHẾ TẠO LÒ/NỒI MẠ KẼM
· TÍNH CHẤT CƠ LÝ HÓA CỦA THÉP P1
· TÍNH CHẤT CƠ LÝ HÓA CỦA THÉP P2
Giỏ hàng
Sản phẩm nổi bật
-
THÉP NHÁM CHỐNG TRƯỢT
Giá:  Liên hệ
-
THÉP TẤM ASTM A515, A516/A709, A572
Giá:  Liên hệ